Có 2 kết quả:
单方决定 dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ • 單方決定 dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide without reference to other parties involved
(2) unilateral decision
(2) unilateral decision
Bình luận 0
dān fāng jué dìng ㄉㄢ ㄈㄤ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide without reference to other parties involved
(2) unilateral decision
(2) unilateral decision
Bình luận 0